Có 1 kết quả:
曝露 pù lù ㄆㄨˋ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bộc lộ, biểu hiện, biểu thị, bày tỏ, tỏ ra
Từ điển Trung-Anh
(1) to expose (to the air, light etc)
(2) to leave uncovered
(3) exposure
(2) to leave uncovered
(3) exposure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0